Có 2 kết quả:

轉臉 zhuǎn liǎn ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧㄢˇ转脸 zhuǎn liǎn ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) in no time
(3) in the twinkling of an eye

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) in no time
(3) in the twinkling of an eye

Bình luận 0